Có 1 kết quả:
遭罪 zāo zuì ㄗㄠ ㄗㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to endure
(2) to suffer hardships
(3) hard time
(4) nuisance
(2) to suffer hardships
(3) hard time
(4) nuisance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0